KHỞI ĐẦU CHO PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG DOANH NGHIỆP

“Hành trình vạn dặm bắt đầu từ một bước chân” là câu nói đầy khích lệ của Lão Tử với những người khởi đầu một hướng đi mới. Hành trình đến với phát triển bền vững của các doanh nghiệp cũng vậy. Hãy cùng khám phá bước chân đầu tiên ấy qua một số thuật ngữ về phát triển bền vững

Khí nhà kính (greenhouse gases): là loại khí giữ nhiệt của trái đất và là nguyên nhân gây ra hiện tượng nóng lên toàn cầu

Dấu chân carbon (carbon footprint): là tổng lượng khí nhà kính do một cá nhân, khu vực hay hoạt động kinh doanh tạo ra

Dấu chân sinh thái (ecological footprint): lượng đất và nước có khả năng sản xuất sinh học mà một cá nhân, dân cư hoặc doanh nghiệp cần để sản xuất ra các nguồn tài nguyên mà nó tiêu thụ

Bể chứa carbon (carbon sinks): là bất cứ thứ gì hấp thụ được nhiều carbon từ không khí nhiều hơn lượng carbon nó thải ra. Ví dụ như đất, rừng, hồ, đầm lầy, biển

Kinh doanh vòng tròn kín (closed-loop business): là hoạt động kinh doanh tập trung vào tạo ra giá trị cho các bên liên quan của công ty trong khi tối thiểu hóa chi phí sinh thái và xã hội

Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp (Corporate Social Responsibility CSR) là khuôn khổ quản lý kinh doanh đạo đức xã hội tập trung vào hỗ trợ nhân viên và thúc đẩy cộng đồng địa phương và rộng hơn là cả xã hội

Sáng kiến chăm sóc sức khỏe lực lượng lao động (workforce wellness initiatives) bao gồm mức lương công bằng, lợi ích sức khỏe, chương trình phúc lợi, các sáng kiến đa dạng, công bằng và hội nhập

Sáng kiến mục tiêu dựa trên cơ sở khoa học (Science- Based Target Initiative: SBTi): được tạo ra để thúc đẩy các công ty thiết lập các mục tiêu giảm khí thải thống nhất với Thỏa thuận Paris

Các mục tiêu phát triển bền vững của Liên hợp quốc (UN Sustainable Devleopment Goals): là một bản thiết kế cho hoạt động kinh doanh để đạt được tương lai bền vững hơn

Bảo tồn năng lượng (Energy Conservation): là giảm việc tiêu thụ năng lượng bằng cách sử dụng nó ít đi

Hiệu quả năng lượng (Energy Efficiency): là giảm lượng năng lượng cần để tạo ra một kết quả tương tự

Xây dựng điện khí hóa (Building electrification): là quá trình thay thế nguyên liệu hóa thạch bằng điện cho việc sưởi ấm và làm lạnh

Nước xám (Grey water): là nước đã sử dụng từ bồn rửa, bồn tắm, vòi tắm, máy giặt và máy rửa bát

Không rác thải (Zero- waste): là chuyển đổi 90% các nguyên liệu bị bỏ vào thùng rác hoặc bị đốt

Các chỉ tiêu chính cho doanh nghiệp kinh doanh bền vững (Key Performance Indicators KPIs) bao gồm các chính sách phát triển bền vững; các mục tiêu giảm khí thải, quá trình thực hiện so với mục tiêu; xếp hạng chỉ tiêu môi trường, xã hội và quản trị (ESG)

Kiểm toán năng lượng (Energy Audit): là phân tích điều tra năng lượng sử dụng trong một tòa nhà để xem xét hiệu quả năng lượng của nó. Kiểm toán này bao gồm kiểm tra hệ thống đèn LED, cảm biến chiếm chỗ; đánh giá hệ thống điều hòa, thông gió, điện làm nóng nước, máy điều nhiệt thông minh, năng lượng mặt trời

Làm quen với các khái niệm liên quan đến phát triển bền vững là bước đi đầu tiên, cần thiết cho việc xây dựng và thực hiện phát triển bền vững sau này.

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *